--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vòng kiềng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vòng kiềng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vòng kiềng
+ adj
bandy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vòng kiềng"
Những từ có chứa
"vòng kiềng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
wreath
quoit
roundabout
garland
diademed
circuit
catherine-wheel
diadem
engarland
compass
more...
Lượt xem: 643
Từ vừa tra
+
vòng kiềng
:
bandy
+
pashm
:
lớp lông đệm (của loài dê Tây tạng để làm khăn quàng)